Có 2 kết quả:

番茄 fān qié ㄈㄢ ㄑㄧㄝˊ蕃茄 fān qié ㄈㄢ ㄑㄧㄝˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

tomato

fān qié ㄈㄢ ㄑㄧㄝˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 番茄[fan1 qie2]